bố trận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố trận+
- (từ cũ, nghĩa cũ) Dispose troops in battle-array
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố trận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bố trận":
bụi trần bôi trơn bố trận bóp trán bỏ trốn bí truyền bề trên bát trân bại trận ba trợn - Những từ có chứa "bố trận":
bài binh bố trận bố trận - Những từ có chứa "bố trận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 605